Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độc quyền
[độc quyền]
|
sole; exclusive
Sole agent; exclusive agency
Is he the sole user/possessor of this house?
monopoly; exclusive right
The law gives a copyright owner exclusive rights "to print, reprint, publish, copy, and vend the copyrighted work"
To have an exclusive right to supply fizzy drinks; To monopolize the supply of fizzy drinks
Not to let anyone else speak; To monopolize the conversation
Từ điển Việt - Việt
độc quyền
|
danh từ
chiếm giữ một mình, nhằm giành lấy lợi nhuận
độc quyền chiếm thị trường; độc quyền một nhãn hiệu
tính từ
có độc quyền
nắm giữ độc quyền